Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: SIC (尸戈金)
Unicode: U+9373
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giám
Âm Nôm: giám
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.みる (kan ga.miru), かがみ (kagami)
Âm Quảng Đông: gaam3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái gương soi bằng đồng

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “giám” 鑑.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ giám 鑑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑑.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鑒|鉴[jian4]