Có 1 kết quả:

duān ㄉㄨㄢ
Âm Pinyin: duān ㄉㄨㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: CUMB (金山一月)
Unicode: U+9374
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoan
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きり (kiri)
Âm Quảng Đông: dyun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

duān ㄉㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khoan
2. một loại đồ đựng như cái vò rượu nhưng cao hơn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khoan;
② Một loại đồ đựng (như cái vò rượu nhưng cao hơn).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một đồ vật thời cổ, giống như cái đấu, nhưng bằng kim khí và cao hơn.

Từ điển Trung-Anh

(arch.) drinking goblet