Có 1 kết quả:
sī ㄙ
Âm Pinyin: sī ㄙ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金思
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CWP (金田心)
Unicode: U+9376
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金思
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CWP (金田心)
Unicode: U+9376
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tung, tư
Âm Nôm: tư
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): せりうむ (seriumu)
Âm Quảng Đông: si1
Âm Nôm: tư
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): せりうむ (seriumu)
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố stronti, Sr
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Stronti (Strontium, kí hiệu Sr).
Từ điển Trung-Anh
strontium (chemistry)