Có 1 kết quả:

zhě ㄓㄜˇ
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: CJKA (金十大日)
Unicode: U+937A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đả, giả
Âm Nôm: chá, đổ, giả
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): まきがね (makigane)
Âm Quảng Đông: ze2

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

zhě ㄓㄜˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố germani, Ge

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Gecmani (Germanium, kí hiệu Ge).

Từ điển Trung-Anh

germanium (chemistry)