Có 2 kết quả:

qián ㄑㄧㄢˊzhēn ㄓㄣ
Âm Quan thoại: qián ㄑㄧㄢˊ, zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: CIHR (金戈竹口)
Unicode: U+937C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm, kiềm, trâm
Âm Nôm: châm, chởm, trâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari), さ.す (sa.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Kim khâu. ◇Lí Bạch : “Tố thủ trừu châm lãnh, Na kham bả tiễn đao” , (Đông ca ) Tay trắng luồn kim lạnh, Sao cầm nổi cái kéo để cắt.
2. (Danh) Kim để tiêm người bệnh.
3. § Như “châm” hay .

zhēn ㄓㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái kim

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Kim khâu. ◇Lí Bạch : “Tố thủ trừu châm lãnh, Na kham bả tiễn đao” , (Đông ca ) Tay trắng luồn kim lạnh, Sao cầm nổi cái kéo để cắt.
2. (Danh) Kim để tiêm người bệnh.
3. § Như “châm” hay .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như ;
② Như (bộ ).

Từ điển Trung-Anh

variant of |[zhen1], needle