Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フフフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: CVMW (金女一田)
Unicode: U+937F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truy
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một cách cân thời xưa (bằng 6 hoặc 8 lạng)

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng viết của “truy” 錙.