Có 1 kết quả:
měi ㄇㄟˇ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金美
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: CTGK (金廿土大)
Unicode: U+9382
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mĩ, mỹ
Âm Nôm: mĩ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): まぐねしうむ (maguneshiumu)
Âm Quảng Đông: mei5
Âm Nôm: mĩ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): まぐねしうむ (maguneshiumu)
Âm Quảng Đông: mei5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố magiê, Mg
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (magnesium, Mg).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Magiê (Magnesium, kí hiệu Mg).
Từ điển Trung-Anh
magnesium (chemistry)
Từ ghép 11