Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pú ㄆㄨˊTổng nét: 17
Bộ:
jīn 金 (+9 nét)
Hình thái:
⿰金派Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一ノノノフノ丶Thương Hiệt: CEHV (金水竹女)
Unicode:
U+9383Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận