Có 1 kết quả:
āi ㄚㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố ensteni, Es
Từ điển Trần Văn Chánh
Einsteinium (nguyên tố kim loại nhân tạo có tính phóng xạ, kí hiệu Es).
Từ điển Trung-Anh
einsteinium (chemistry)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh