Có 1 kết quả:

āi ㄚㄧ
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: CYRV (金卜口女)
Unicode: U+9384
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ai
Âm Nôm: ai
Âm Quảng Đông: ngoi1, oi1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

āi ㄚㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố ensteni, Es

Từ điển Trần Văn Chánh

Einsteinium (nguyên tố kim loại nhân tạo có tính phóng xạ, kí hiệu Es).

Từ điển Trung-Anh

einsteinium (chemistry)