Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: CAHU (金日竹山)
Unicode: U+9387
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: my
Âm Nôm: mi, mũi
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

méi ㄇㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố amerixi, Am

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Amerixi (Americium, kí hiệu Am).

Từ điển Trung-Anh

americium (chemistry)