Có 1 kết quả:

ㄊㄚˋ
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Hình thái: 𦐇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: CASM (金日尸一)
Unicode: U+9389
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thallium