Có 2 kết quả:

bàng ㄅㄤˋpāng ㄆㄤ
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, pāng ㄆㄤ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: CYBS (金卜月尸)
Unicode: U+938A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảng
Âm Nôm: bàng, phạng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bong2, bong6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 51

1/2

bàng ㄅㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồng bảng Anh

Từ điển phổ thông

cái nạo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái nạo, dùng làm đồ xương sừng.
2. Một âm là “bảng”. (Danh) Dịch âm "pound", đơn vị tiền tệ của nước Anh. § Cũng gọi là “Anh bảng” 英鎊.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái nạo (dụng cụ để làm đồ xương, đồ sừng);
② Nạo, cạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đồng bảng Anh, đồng xteclinh (đơn vị tiền Anh): 英鎊浮動 Thả nổi đồng xteclinh.

Từ điển Trung-Anh

pound (sterling) (loanword)

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái nạo, dùng làm đồ xương sừng.
2. Một âm là “bảng”. (Danh) Dịch âm "pound", đơn vị tiền tệ của nước Anh. § Cũng gọi là “Anh bảng” 英鎊.