Có 1 kết quả:

suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: CJBF (金十月火)
Unicode: U+938D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tác
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): はりがね (harigane)
Âm Quảng Đông: sok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

suǒ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) chain
(2) wire