Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kài ㄎㄞˋTổng nét: 18
Bộ:
jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金氣Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: COND (金人弓木)
Unicode:
U+938EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 18
Bình luận