Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フ丶ノ丨フノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: EUC (水山金)
Unicode: U+938F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しいかね (utsuku.shiikane)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vàng tốt, vàng nguyên chất

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vàng tốt, vàng nguyên chất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ vàng thật tốt, thật đẹp, óng ánh.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鎦|镏[liu2]

Từ ghép 1