Có 1 kết quả:

liú jīn ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧㄣ

1/1

liú jīn ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 鎦金|镏金[liu2 jin1]

Bình luận 0