Có 1 kết quả:
nòu ㄋㄡˋ
Âm Pinyin: nòu ㄋㄡˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Hình thái: ⿰金辱
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: CMVI (金一女戈)
Unicode: U+9392
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Hình thái: ⿰金辱
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: CMVI (金一女戈)
Unicode: U+9392
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nậu
Âm Nôm: nậu
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョク (joku), ヌ (nu), ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): くさぎ.る (kusagi.ru), くわ (kuwa), すき (suki)
Âm Quảng Đông: nau6
Âm Nôm: nậu
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョク (joku), ヌ (nu), ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): くさぎ.る (kusagi.ru), くわ (kuwa), すき (suki)
Âm Quảng Đông: nau6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 耨[nou4]