Có 1 kết quả:

wēng ㄨㄥ
Âm Pinyin: wēng ㄨㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: CCIM (金金戈一)
Unicode: U+9393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

wēng ㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shovel
(2) spade
(3) -onium (chemistry)