Có 1 kết quả:
suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金𧴪
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CFBC (金火月金)
Unicode: U+9396
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toả
Âm Nôm: khoá, soã, toả, tuả, xoã
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari), とざ.す (toza.su)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: so2
Âm Nôm: khoá, soã, toả, tuả, xoã
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari), とざ.す (toza.su)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: so2
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiết dương liễu kỳ 1 - 折楊柳其一 (Đoàn Thành Thức)
• Chính nguyệt thập ngũ dạ đăng - 正月十五夜燈 (Trương Hỗ)
• Du Mai Lĩnh - 踰梅嶺 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Lạc Thiên “Xuân từ” - 和樂天春詞 (Lưu Vũ Tích)
• Hoạ mi điểu - 畫眉鳥 (Âu Dương Tu)
• Mậu Dần niên thập nhất nguyệt nhật đăng Bạch Mã sơn - 戊寅年十一月日登白馬山 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quá Dương Châu kỳ 1 - 過揚州其一 (Tôn Phần)
• Sơn hành ca - 山行歌 (Nguyễn Văn Siêu)
• Vịnh tố nữ đồ - 詠素女圖 (Phạm Thái)
• Vô Tận thượng nhân Đông Lâm thiền cư - 無盡上人東林禪居 (Lý Kỳ)
• Chính nguyệt thập ngũ dạ đăng - 正月十五夜燈 (Trương Hỗ)
• Du Mai Lĩnh - 踰梅嶺 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Lạc Thiên “Xuân từ” - 和樂天春詞 (Lưu Vũ Tích)
• Hoạ mi điểu - 畫眉鳥 (Âu Dương Tu)
• Mậu Dần niên thập nhất nguyệt nhật đăng Bạch Mã sơn - 戊寅年十一月日登白馬山 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quá Dương Châu kỳ 1 - 過揚州其一 (Tôn Phần)
• Sơn hành ca - 山行歌 (Nguyễn Văn Siêu)
• Vịnh tố nữ đồ - 詠素女圖 (Phạm Thái)
• Vô Tận thượng nhân Đông Lâm thiền cư - 無盡上人東林禪居 (Lý Kỳ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giam, nhốt, khoá chặt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái vòng. ◎Như: “liên tỏa” 連鎖 vòng xúc xích đeo làm đồ trang sức, “tỏa tử giáp” 鎖子甲 vòng móc liền nhau làm áo dày.
2. (Danh) Xiềng xích, gông cùm. ◎Như: “gia tỏa” 枷鎖 gông cùm.
3. (Danh) Cái khóa. ◎Như: “khai tỏa” 開鎖 mở khóa.
4. (Động) Khóa, đóng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tẩu hồi đáo gia trung tầm thì, chỉ kiến tỏa liễu môn” 走回到家中尋時, 只見鎖了門 (Đệ nhị hồi) Trở về nhà tìm, chỉ thấy cửa khóa.
5. (Động) Giam hãm, nhốt lại. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Đồng Tước xuân thâm tỏa nhị Kiều” 銅雀春深鎖二喬 (Xích Bích hoài cổ 赤壁懷古) Cảnh xuân thâm nghiêm của đài Đồng Tước nhốt chặt hai nàng Kiều. Nguyễn Du dịch thơ: Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều.
6. (Động) Phong kín, che lấp. ◎Như: “vân phong vụ tỏa” 雲封霧鎖 mây mù phủ kín.
7. (Động) Nhăn, nhăn nhó. ◎Như: “sầu mi thâm tỏa” 愁眉深鎖 buồn rầu cau mày.
8. (Động) Viền, thùa (may vá). ◎Như: “tỏa biên” 鎖邊 viền nẹp.
2. (Danh) Xiềng xích, gông cùm. ◎Như: “gia tỏa” 枷鎖 gông cùm.
3. (Danh) Cái khóa. ◎Như: “khai tỏa” 開鎖 mở khóa.
4. (Động) Khóa, đóng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tẩu hồi đáo gia trung tầm thì, chỉ kiến tỏa liễu môn” 走回到家中尋時, 只見鎖了門 (Đệ nhị hồi) Trở về nhà tìm, chỉ thấy cửa khóa.
5. (Động) Giam hãm, nhốt lại. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Đồng Tước xuân thâm tỏa nhị Kiều” 銅雀春深鎖二喬 (Xích Bích hoài cổ 赤壁懷古) Cảnh xuân thâm nghiêm của đài Đồng Tước nhốt chặt hai nàng Kiều. Nguyễn Du dịch thơ: Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều.
6. (Động) Phong kín, che lấp. ◎Như: “vân phong vụ tỏa” 雲封霧鎖 mây mù phủ kín.
7. (Động) Nhăn, nhăn nhó. ◎Như: “sầu mi thâm tỏa” 愁眉深鎖 buồn rầu cau mày.
8. (Động) Viền, thùa (may vá). ◎Như: “tỏa biên” 鎖邊 viền nẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái khóa: 開鎖 Mở khóa;
② Khóa lại, nhốt lại: 把門鎖上 Khóa cửa lại; 拿鎖上箱子 Lấy khóa khóa hòm lại; 銅雀春深鎖二³ì Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều (Đỗ Mục);
③ Phong kín, che lấp: 雲封霧鎖 Mây mù phủ kín;
④ (văn) Cái vòng;
⑤ Xiềng xích, gông cùm: 枷鎖 Xiềng xích;
⑥ Đính, thùa, viền: 鎖釦眼 Thùa khuy, đính khuy. Cg. 鎖紐門 [suôniưmén]: 鎖邊 Viền nẹp;
⑦ Nhăn nhó: 雙眉深鎖 Mặt mày nhăn nhó. Cv. 鎻, 鏁.
② Khóa lại, nhốt lại: 把門鎖上 Khóa cửa lại; 拿鎖上箱子 Lấy khóa khóa hòm lại; 銅雀春深鎖二³ì Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều (Đỗ Mục);
③ Phong kín, che lấp: 雲封霧鎖 Mây mù phủ kín;
④ (văn) Cái vòng;
⑤ Xiềng xích, gông cùm: 枷鎖 Xiềng xích;
⑥ Đính, thùa, viền: 鎖釦眼 Thùa khuy, đính khuy. Cg. 鎖紐門 [suôniưmén]: 鎖邊 Viền nẹp;
⑦ Nhăn nhó: 雙眉深鎖 Mặt mày nhăn nhó. Cv. 鎻, 鏁.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lock up
(2) to lock
(3) lock
(4) CL:把[ba3]
(2) to lock
(3) lock
(4) CL:把[ba3]
Từ ghép 50
àn suǒ 暗鎖 • bì guān suǒ guó 閉關鎖國 • bì suǒ 閉鎖 • bì suǒ qī 閉鎖期 • chā suǒ 插鎖 • cí lì suǒ 磁力鎖 • dà xiě suǒ dìng 大寫鎖定 • dàn zi suǒ 彈子鎖 • dào suǒ 倒鎖 • fǎn suǒ 反鎖 • fēng suǒ 封鎖 • fēng suǒ xiàn 封鎖線 • guà suǒ 掛鎖 • hé lián suǒ fǎn yìng 核連鎖反應 • jiā dài suǒ zhuā 枷帶鎖抓 • jiā suǒ 枷鎖 • jiě suǒ 解鎖 • kāi suǒ 開鎖 • lā suǒ 拉鎖 • lián suǒ 連鎖 • lián suǒ diàn 連鎖店 • lián suǒ fǎn yìng 連鎖反應 • lián suǒ shāng diàn 連鎖商店 • liào suǒ 鐐鎖 • mén suǒ 門鎖 • mì mǎ suǒ 密碼鎖 • míng jiāng lì suǒ 名韁利鎖 • qiào suǒ 撬鎖 • sǐ suǒ 死鎖 • suǒ chè 鎖掣 • suǒ chí 鎖匙 • suǒ cún qì 鎖存器 • suǒ diào 鎖掉 • suǒ dìng 鎖定 • suǒ gǔ 鎖骨 • suǒ guó 鎖國 • suǒ jiang 鎖匠 • suǒ kǒng 鎖孔 • suǒ liàn 鎖鏈 • suǒ mén 鎖門 • suǒ nà 鎖吶 • suǒ qū 鎖區 • suǒ shàng 鎖上 • suǒ shuān 鎖閂 • suǒ yuè 鎖鑰 • tán huáng suǒ 彈簧鎖 • wù suǒ 霧鎖 • yī bǎ yào shi kāi yī bǎ suǒ 一把鑰匙開一把鎖 • zhuàn zì suǒ 轉字鎖 • zhuàng suǒ 撞鎖