Có 1 kết quả:

ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: CMRB (金一口月)
Unicode: U+9398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách, lịch
Âm Nôm: cách
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): かなえのつきもの (kanaenotsukimono), かどみうむ (kadomiumu)
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄍㄜˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố cadmi, Cd

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Catmi (Cadmium, kí hiệu Cd).

Từ điển Trung-Anh

cadmium (chemistry)