Có 1 kết quả:
chuí ㄔㄨㄟˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金追
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: CYHR (金卜竹口)
Unicode: U+939A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỳ, đôi, truỳ
Âm Nôm: chuy, dùi, thuỳ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi)
Âm Hàn: 추, 퇴
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Nôm: chuy, dùi, thuỳ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi)
Âm Hàn: 추, 퇴
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0