Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱般金
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: HEC (竹水金)
Unicode: U+939C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱般金
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: HEC (竹水金)
Unicode: U+939C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: pun4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0