Có 1 kết quả:

ㄊㄚˇ
Âm Pinyin: ㄊㄚˇ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: CTOR (金廿人口)
Unicode: U+939D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táp
Âm Quảng Đông: daap3, saap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

ㄊㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

technetium (chemistry) (Tw)