Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gàng ㄍㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一一丨一丨一
Thương Hiệt: CWLM (金田中一)
Unicode: U+93A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gong3

Tự hình 1

Dị thể 2