Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⿱炏冖金
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: FFBC (火火月金)
Unicode: U+93A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oánh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō), ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō), ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể