Có 1 kết quả:

huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: CAFU (金日火山)
Unicode: U+93A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoảng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かねのね (kanenone)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

huǎng ㄏㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng chuông

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng chuông.

Từ điển Trung-Anh

(1) sound of a bell
(2) small bell