Có 1 kết quả:
huǎng ㄏㄨㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng chuông
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng chuông.
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of a bell
(2) small bell
(2) small bell
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh