Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kǎi jiǎ
ㄎㄞˇ ㄐㄧㄚˇ
1
/1
鎧甲
kǎi jiǎ
ㄎㄞˇ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
armor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp thị hiệu lý xá đệ kỳ 3 - 答示校理舍弟其三
(
Phan Huy Ích
)
•
Hao Lý hành - 蒿裏行
(
Tào Tháo
)
•
Khước đông tây môn hành - 卻東西門行
(
Tào Tháo
)
•
Thất đề (Hoàng khảo kiến thế nghiệp) - 失題(皇考建世業)
(
Tào Thực
)
Bình luận
0