Có 1 kết quả:
zhèn zhǎng ㄓㄣˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) town headman
(2) mayor (of small town or village)
(3) bailiff
(2) mayor (of small town or village)
(3) bailiff
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0