Có 1 kết quả:

láng ㄌㄤˊ
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: CIIL (金戈戈中)
Unicode: U+93AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Nôm: lang
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

láng ㄌㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lang đầu 鎯頭)

Từ điển Trung-Anh

large hammer

Từ ghép 1