Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金益
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: CTCT (金廿金廿)
Unicode: U+93B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金益
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: CTCT (金廿金廿)
Unicode: U+93B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dật
Âm Nôm: dát, dật, ích
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat6
Âm Nôm: dát, dật, ích
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể