Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: CTCT (金廿金廿)
Unicode: U+93B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật
Âm Nôm: dát, dật, ích
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/1

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dật (đơn vị đo khối lượng, bằng 20 lạng)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lượng từ, cân nặng đời xưa, bằng hai mươi lạng bây giờ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hoàng kim bách dật bích bách song” 黄金百鎰璧百雙 (Tô Tần đình 蘇秦亭) Hoàng kim trăm dật, ngọc bích trăm đôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dật (đơn vị trọng lượng thời cổ, bằng 20 hoặc 24 lạng Trung Quốc): 黃金千鎰 Một ngàn dật vàng.

Từ điển Trung-Anh

ancient unit of weight equal to 20 or 24 liang 兩|两[liang3]