Có 1 kết quả:

tǎng ㄊㄤˇ
Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: CFBU (金火月山)
Unicode: U+93B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảng
Âm Quảng Đông: tong2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

tǎng ㄊㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một thứ binh khí thời xưa giống đinh ba

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 钂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một thứ binh khí thời xưa (như cây đinh ba).