Có 1 kết quả:
tǎng ㄊㄤˇ
Âm Quan thoại: tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金党
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: CFBU (金火月山)
Unicode: U+93B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金党
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: CFBU (金火月山)
Unicode: U+93B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0