Có 1 kết quả:

ㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CHUP (金竹山心)
Unicode: U+93B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): すとろんしうむ (sutoron shiumu)
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 1

1/1

ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

strontium (obsolete, now 鍶|锶[si1])