Âm Quan thoại: mǎ ㄇㄚˇ Tổng nét: 18 Bộ: jīn 金 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金馬 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一丨フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: CSQF (金尸手火) Unicode: U+93B7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp