Có 1 kết quả:

juān ㄐㄩㄢ
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丶一一一丨一フノ
Thương Hiệt: COGS (金人土尸)
Unicode: U+93B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyên
Âm Nôm: thuyên
Âm Quảng Đông: zeon3, zyun1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

juān ㄐㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ 鐫.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 鐫|镌, to engrave (on wood or stone)
(2) to inscribe