Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金峯
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: CUHJ (金山竹十)
Unicode: U+93BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金峯
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: CUHJ (金山竹十)
Unicode: U+93BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0