Có 1 kết quả:

ㄋㄚˊ
Âm Pinyin: ㄋㄚˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: COMQ (金人一手)
Unicode: U+93BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: laa4, naa4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄋㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố neptuni, Np

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Neptuni (Neptunium, kí hiệu Np).

Từ điển Trung-Anh

neptunium (chemistry)