Âm Pinyin: ná ㄋㄚˊ Tổng nét: 18 Bộ: jīn 金 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金拿 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一ノ一一丨 Thương Hiệt: COMQ (金人一手) Unicode: U+93BF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nã Âm Nôm: nã Âm Quảng Đông: laa4, naa4