Có 2 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ • liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金連
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: CYJJ (金卜十十)
Unicode: U+93C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liên
Âm Nôm: liên
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lin6
Âm Nôm: liên
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lin6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây xích, dây chuyền. ◎Như: “thiết liên” 鐵鏈 xích sắt.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái xích
2. chì chưa nấu
2. chì chưa nấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây xích, dây chuyền. ◎Như: “thiết liên” 鐵鏈 xích sắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây xích (chuyền): 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ; 表鏈兒 Dây đồng hồ; 項鏈兒 Dây chuyền; Họ dùng xích sắc trói nó lại;
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.
Từ điển Trung-Anh
(1) chain
(2) cable (unit of length: 100 fathoms, about 185 m)
(3) chain (unit of length: 66 feet, about 20 m)
(4) to chain
(5) to enchain
(2) cable (unit of length: 100 fathoms, about 185 m)
(3) chain (unit of length: 66 feet, about 20 m)
(4) to chain
(5) to enchain
Từ ghép 54
cè liàn 側鏈 • chǎn yè liàn 產業鏈 • chāo jí liàn jiē 超級鏈接 • chāo liàn jiē 超鏈接 • cí liàn 磁鏈 • dān liàn 單鏈 • diào liàn zi 掉鏈子 • dòng tài liàn jiē kù 動態鏈接庫 • fáng huá liàn 防滑鏈 • gōng yīng liàn 供應鏈 • jiǎo liàn 鉸鏈 • jǐng liàn 頸鏈 • lā liàn 拉鏈 • liàn biǎo 鏈表 • liàn huán 鏈環 • liàn jiē 鏈接 • liàn jié 鏈結 • liàn jù 鏈鋸 • liàn lù 鏈路 • liàn lù céng 鏈路層 • liàn qiú 鏈球 • liàn qiú jūn 鏈球菌 • liàn shì fǎn yìng 鏈式反應 • liàn shì liè biàn fǎn yìng 鏈式裂變反應 • liàn tiáo 鏈條 • liàn tīng 鏈烴 • liàn zi 鏈子 • luó ji liàn lù kòng zhì 邏輯鏈路控制 • máo liàn 錨鏈 • máo liàn kǒng 錨鏈孔 • shēng wù liàn 生物鏈 • shí wù liàn 食物鏈 • shǒu liàn 手鏈 • shù jù liàn lù 數據鏈路 • shù jù liàn lù céng 數據鏈路層 • shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 數據鏈路連接標識 • shuāi biàn liàn 衰變鏈 • shuāng liàn 雙鏈 • shuāng liàn hé suān 雙鏈核酸 • suǒ liàn 鎖鏈 • tài liàn 肽鏈 • tàn liàn 碳鏈 • tàn liàn xiān wéi 碳鏈纖維 • tiě liàn 鐵鏈 • tīng gǔ liàn 聽骨鏈 • tuō liàn 拖鏈 • wài bù liàn jiē 外部鏈接 • wǎng lù liàn jiē céng 網路鏈接層 • xiàng liàn 項鏈 • yào shi liàn 鑰匙鏈 • zāi hài liàn 災害鏈 • zhū liàn qiú jūn 豬鏈球菌 • zhū liàn qiú jūn bìng 豬鏈球菌病 • zī liào liàn jié céng 資料鏈結層