Có 2 kết quả:

áo ㄚㄛˊào ㄚㄛˋ
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: GKC (土大金)
Unicode: U+93CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): やきなべ (yakinabe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

áo ㄚㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vỉ nướng, lò sấy

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nồi nướng bánh.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái lò sấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vỉ nướng, lò sấy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nồi lớn.

ào ㄚㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nồi nướng bánh.

Từ điển Trung-Anh

(1) griddle
(2) tava

Từ ghép 1