Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金彗
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: CQJM (金手十一)
Unicode: U+93CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金彗
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: CQJM (金手十一)
Unicode: U+93CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0