Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金翏
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: CSMH (金尸一竹)
Unicode: U+93D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金翏
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: CSMH (金尸一竹)
Unicode: U+93D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vàng tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vàng ròng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vàng loại tốt (chuẩn độ cao).
Từ điển Trung-Anh
fine gold