Có 2 kết quả:
dī ㄉㄧ • dí ㄉㄧˊ
Âm Quan thoại: dī ㄉㄧ, dí ㄉㄧˊ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金啇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: CYCB (金卜金月)
Unicode: U+93D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金啇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: CYCB (金卜金月)
Unicode: U+93D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích
Âm Nôm: đích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): かぶら (kabura), かぶらや (kaburaya), やじり (yajiri)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik1
Âm Nôm: đích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): かぶら (kabura), かぶらや (kaburaya), やじり (yajiri)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 35
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Bi cụ - 悲懼 (Đặng Trần Côn)
• Bi già tứ phách - đệ nhất phách - 悲笳四拍-第一拍 (Triệu Loan Loan)
• Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作 (Đỗ Phủ)
• Danh đô thiên - 名都篇 (Tào Thực)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 2 (Trường lăng nhuế đầu nhi) - 遣興五首其二(長陵銳頭兒) (Đỗ Phủ)
• Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志 (Mao Trạch Đông)
• Ngục trung đối nguyệt - 獄中對月 (Viên Sùng Hoán)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Bi cụ - 悲懼 (Đặng Trần Côn)
• Bi già tứ phách - đệ nhất phách - 悲笳四拍-第一拍 (Triệu Loan Loan)
• Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作 (Đỗ Phủ)
• Danh đô thiên - 名都篇 (Tào Thực)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 2 (Trường lăng nhuế đầu nhi) - 遣興五首其二(長陵銳頭兒) (Đỗ Phủ)
• Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志 (Mao Trạch Đông)
• Ngục trung đối nguyệt - 獄中對月 (Viên Sùng Hoán)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mũi tên bịt sắt
2. nguyên tố điprosi, Dy
2. nguyên tố điprosi, Dy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu mũi tên.
2. (Danh) Cái tên.
3. (Danh) Nguyên tố hóa học (dysprosium, Dy).
2. (Danh) Cái tên.
3. (Danh) Nguyên tố hóa học (dysprosium, Dy).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Điprosi (Dysprosium, kí hiệu Dy). Xem 鏑 [dí].
Từ điển Trung-Anh
dysprosium (chemistry)
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu mũi tên.
2. (Danh) Cái tên.
3. (Danh) Nguyên tố hóa học (dysprosium, Dy).
2. (Danh) Cái tên.
3. (Danh) Nguyên tố hóa học (dysprosium, Dy).
Từ điển Trung-Anh
arrow or arrowhead (old)