Có 1 kết quả:
kēng qiāng ㄎㄥ ㄑㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sonorous
(2) resounding
(3) fig. resounding words
(2) resounding
(3) fig. resounding words
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0