Có 1 kết quả:
qī ㄑㄧ
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金戚
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: CIHF (金戈竹火)
Unicode: U+93DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金戚
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: CIHF (金戈竹火)
Unicode: U+93DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cik1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) battle-axe
(2) Taiwan pr. [qi4]
(2) Taiwan pr. [qi4]