Có 1 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ
Âm Quan thoại: cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金常
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: CFBB (金火月月)
Unicode: U+93DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金常
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: CFBB (金火月月)
Unicode: U+93DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mài