Có 2 kết quả:
mán ㄇㄢˊ • màn ㄇㄢˋ
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金曼
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: CAWE (金日田水)
Unicode: U+93DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金曼
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: CAWE (金日田水)
Unicode: U+93DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man
Âm Nôm: man
Âm Nhật (onyomi): マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Âm Nôm: man
Âm Nhật (onyomi): マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái bay (của thợ hồ).
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bay để trát vữa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bay dùng để trát tường.
2. (Danh) Mặt trái của đồng tiền gọi là “man nhi” 鏝兒. Mượn chỉ đồng tiền.
2. (Danh) Mặt trái của đồng tiền gọi là “man nhi” 鏝兒. Mượn chỉ đồng tiền.
Từ điển Trung-Anh
(1) side of coin without words
(2) trowel
(2) trowel