Có 2 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋzàn ㄗㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, zàn ㄗㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: JLC (十中金)
Unicode: U+93E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạm, trạm
Âm Nôm: chạm, tạc, tạm, trảm
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): たがね (tagane)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zaam6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Công cụ dùng để chạm, khắc đá hoặc kim loại. § Cũng gọi là “tạm tử” 鏨子.
2. (Động) Chạm, khắc. ◎Như: “tạm hoa” 鏨花 tạc hoa.

zàn ㄗㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khắc đá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Công cụ dùng để chạm, khắc đá hoặc kim loại. § Cũng gọi là “tạm tử” 鏨子.
2. (Động) Chạm, khắc. ◎Như: “tạm hoa” 鏨花 tạc hoa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái đục, dao chạm: 石鏨 Cái đục đá;
② Tạc, khắc, chạm (trên đá hay kim loại): 鏨花 Tạc hoa; 鏨字 Khắc chữ; 鏨刀 Dao chạm.

Từ điển Trung-Anh

to engrave

Từ ghép 1