Có 1 kết quả:
bèng ㄅㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tiền đồng cuối đời Thanh
2. tiền đúc bằng kim loại
2. tiền đúc bằng kim loại
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Tiền đồng (cuối đời Thanh);
② Tiền đúc bằng kim loại (nói chung): 鋼鏰兒 Tiền đúc bằng kẽm; 金鏰子 Tiền vàng.
② Tiền đúc bằng kim loại (nói chung): 鋼鏰兒 Tiền đúc bằng kẽm; 金鏰子 Tiền vàng.
Từ điển Trung-Anh
(1) small coin
(2) dime
(2) dime
Từ ghép 1