Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金曾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: CCWA (金金田日)
Unicode: U+93F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金曾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: CCWA (金金田日)
Unicode: U+93F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: caang4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0