Có 1 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金華
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: CTMJ (金廿一十)
Unicode: U+93F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金華
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: CTMJ (金廿一十)
Unicode: U+93F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lưỡi cày
Từ điển Trần Văn Chánh
Lưỡi cày.
Từ điển Trung-Anh
(1) plowshare
(2) spade
(2) spade
Từ ghép 3