Có 1 kết quả:
xiù ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gỉ (kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất rỉ của kim loại. ◎Như: “thiết tú” 鐵鏽 rỉ sắt. § Tục viết là “tú” 銹.
2. (Động) Bị rỉ.
3. (Động) Cung kính. § Thông “túc” 肅.
2. (Động) Bị rỉ.
3. (Động) Cung kính. § Thông “túc” 肅.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 銹|锈, to corrode
(2) to rust
(2) to rust
Từ ghép 11