Có 1 kết quả:
xiù ㄒㄧㄡˋ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金肅
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: CLX (金中重)
Unicode: U+93FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gỉ (kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất rỉ của kim loại. ◎Như: “thiết tú” 鐵鏽 rỉ sắt. § Tục viết là “tú” 銹.
2. (Động) Bị rỉ.
3. (Động) Cung kính. § Thông “túc” 肅.
2. (Động) Bị rỉ.
3. (Động) Cung kính. § Thông “túc” 肅.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 銹|锈, to corrode
(2) to rust
(2) to rust
Từ ghép 11